Từ "economic science" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoa học kinh tế". Đây là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào cách mà con người và xã hội quản lý nguồn lực hạn chế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ. Khoa học kinh tế giúp chúng ta hiểu cách thức hoạt động của nền kinh tế, cách mà các quyết định kinh tế được đưa ra và ảnh hưởng của chúng đến xã hội.
Định nghĩa:
Economic science (noun): Khoa học nghiên cứu về sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, cũng như cách mà các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ ra quyết định kinh tế.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "He is studying economic science at the university." (Anh ấy đang học khoa học kinh tế tại trường đại học.)
Câu nâng cao: "Economic science provides valuable insights into the factors that influence market behavior." (Khoa học kinh tế cung cấp những hiểu biết quý giá về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thị trường.)
Biến thể của từ:
Economics (noun): Kinh tế học - thường được sử dụng với nghĩa tương tự như "economic science".
Economist (noun): Nhà kinh tế - người chuyên nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế.
Economic (adjective): Kinh tế - liên quan đến kinh tế, ví dụ: "economic growth" (tăng trưởng kinh tế).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Finance: Tài chính - liên quan đến quản lý tiền và đầu tư.
Commerce: Thương mại - kinh doanh và trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
Business: Kinh doanh - hoạt động sản xuất và trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Supply and demand": Cung và cầu - khái niệm cơ bản trong kinh tế học mô tả sự tương tác giữa hàng hóa và người tiêu dùng.
"Market forces": Các lực lượng thị trường - các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và sản lượng hàng hóa.
Cách sử dụng khác nhau: