Characters remaining: 500/500
Translation

economic science

Academic
Friendly

Từ "economic science" trong tiếng Anh có nghĩa "khoa học kinh tế". Đây một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào cách con người xã hội quản lý nguồn lực hạn chế để đáp ứng nhu cầu mong muốn của họ. Khoa học kinh tế giúp chúng ta hiểu cách thức hoạt động của nền kinh tế, cách các quyết định kinh tế được đưa ra ảnh hưởng của chúng đến xã hội.

Định nghĩa:
  • Economic science (noun): Khoa học nghiên cứu về sản xuất, phân phối tiêu thụ hàng hóa dịch vụ, cũng như cách các cá nhân, doanh nghiệp chính phủ ra quyết định kinh tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is studying economic science at the university." (Anh ấy đang học khoa học kinh tế tại trường đại học.)
  2. Câu nâng cao: "Economic science provides valuable insights into the factors that influence market behavior." (Khoa học kinh tế cung cấp những hiểu biết quý giá về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi thị trường.)
Biến thể của từ:
  • Economics (noun): Kinh tế học - thường được sử dụng với nghĩa tương tự như "economic science".
  • Economist (noun): Nhà kinh tế - người chuyên nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế.
  • Economic (adjective): Kinh tế - liên quan đến kinh tế, dụ: "economic growth" (tăng trưởng kinh tế).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Finance: Tài chính - liên quan đến quản lý tiền đầu .
  • Commerce: Thương mại - kinh doanh trao đổi hàng hóa dịch vụ.
  • Business: Kinh doanh - hoạt động sản xuất trao đổi hàng hóa dịch vụ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Supply and demand": Cung cầu - khái niệm cơ bản trong kinh tế học mô tả sự tương tác giữa hàng hóa người tiêu dùng.
  • "Market forces": Các lực lượng thị trường - các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả sản lượng hàng hóa.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Trong các nghiên cứu báo cáo, "economic science" thường đề cập đến lý thuyết phương pháp phân tích, trong khi "economics" có thể được sử dụng để chỉ cả lý thuyết thực tiễn trong kinh tế.
Noun
  1. Khoa học kinh tế

Synonyms

Comments and discussion on the word "economic science"